Thông số kỹ thuật
Loại máyGX35
Dung tích xi lanh35.8 cc
Đường kính x hành trình piston39.0 x 30.0 mm
“Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a”1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p
Tỉ số nén8.0 : 1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiCMR5H(NGK)
Góc đánh lửa27 ± 2° BTDC
Bộ chế hòa khíKiểu màng chắn
Lọc gióLọc khô
Kiểu bôi trơnBơm phun sương
Kiểu khởi độngBằng tay
Loại nhiên liệuXăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.1 lít
Kiểu liên kết truyền độngBố ly hợp khô
Truyền lực chínhTrục mềm
Kiểu điều chỉnhKiểu bóp cò
Đường kính lưỡi cắt305 mm
Vòng quay lưỡi cắt5250v/p (Khi động ở 7000 v/p)
Kiểu cần cắt cỏMang lưng
Dây đeoDây đôi
Tấm chắn an toànCó
Kính bảo hộCó
Tổng trọng lượng10 Kg
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước