Thông số kỹ thuật
Loại máyGX50
Dung tích xi lanh47.9 cc
Đường kính x hành trình piston43.0 x 33.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.47 kW (2.0 mã lực)/7000 v/p
Tỉ số nén8.0 : 1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiCMR5H (NGK)
Góc đánh lửa30° BTDC
Bộ chế hòa khíKiểu màng chắn
Lọc gióBán khô/lọc giấy
Kiểu bôi trơnBơm phun sương
Kiểu khởi độngBằng tay
Loại nhiên liệuXăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu0.63 lít
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ)0.13 lít
Kiểu liên kết truyền độngBố ly hợp khô
Truyền lực chínhTrục cứng
Kiểu điều chỉnhKiểu bóp cò
Đường kính lưỡi cắt350 mm
Vòng quay lưỡi cắt5250 v/p (Khi hoạt động ở 7000 v/p)
Kiểu cần cắt cỏMang vai
Dây đeoDây đơn
Tấm chắn an toànCó
Kính bảo hộCó
Tổng trọng lượng9.2 kg
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước